1
01:19 - 01:48
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:19 - 01:48
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:19 - 01:53
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:19 - 01:56
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:19 - 01:48
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:19
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    JPY 240
    01:33 01:43
    T
    22
    KH
    03
    天満橋 Temmabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 220
    01:48
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
  2. 2
    01:19 - 01:48
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:19
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    01:24 01:31
    T
    13
    I
    14
    Taishibashi-Imaichi
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (8phút
    JPY 240
    01:39 01:39
    I
    17
    Sekime-Seiiku
    Đi bộ( 3phút
    01:42 01:47
    KH
    06
    関目 Sekime
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    01:48
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
  3. 3
    01:19 - 01:53
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:19
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    01:24 01:30
    T
    18
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (5phút
    JPY 240
    01:35 01:46
    K
    14
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 220
    01:53
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
  4. 4
    01:19 - 01:56
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:19
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    01:28 01:28
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    01:32 01:35
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 240
    01:38 01:47
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (9phút
    JPY 220
    01:56
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
cntlog