2024/06/18  10:25  khởi hành
1
10:27 - 11:23
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:27 - 11:24
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:27 - 11:25
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:27 - 11:25
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:27 - 11:23
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:27
    KK
    25
    大師橋 Daishibashi
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (8phút
    10:35 10:48
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (13phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    11:05 11:13
    A
    09
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (10phút
    JPY 220
    11:23
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
  2. 2
    10:27 - 11:24
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:27
    KK
    25
    大師橋 Daishibashi
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (8phút
    JPY 180
    10:35 10:35
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    10:43 10:49
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:05 11:05
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    Đi bộ( 7phút
    11:12 11:16
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (8phút
    JPY 220
    11:24
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
  3. 3
    10:27 - 11:25
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:27
    KK
    25
    大師橋 Daishibashi
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (8phút
    JPY 180
    10:35 10:35
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    10:43 10:46
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (19phút
    JPY 320
    11:05 11:05
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 6phút
    11:11 11:15
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (10phút
    JPY 220
    11:25
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
  4. 4
    10:27 - 11:25
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:27
    KK
    25
    大師橋 Daishibashi
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (8phút
    JPY 180
    10:35 10:35
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    10:43 10:49
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:08 11:08
    JT
    01
    東京 Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    11:16 11:19
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 180
    11:25
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
cntlog