1
19:42 - 19:55
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:46 - 20:08
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:42 - 19:55
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:42 黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:44 19:52
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 150
    19:55
    D
    07
    木幡(奈良線) Kohata
  2. 2
    19:46 - 20:08
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:46
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (4phút
    JPY 170
    19:50 19:50
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 8phút
    19:58 20:06
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 150
    20:08
    D
    07
    木幡(奈良線) Kohata
cntlog