1
05:42 - 06:18
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:42 - 06:21
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:42 - 06:23
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:42 - 06:30
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:42 - 06:18
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:42
    T
    32
    Hirano(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (9phút
    JPY 240
    05:51 06:01
    T
    27
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (5phút
    JPY 140
    06:06 06:06
    O
    17
    Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    06:11 06:16
    NK
    06-4
    Ashiharacho
    Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến  Kishinosatotamade
    (2phút
    JPY 180
    06:18
    NK
    06-3
    Kizugawa
  2. 2
    05:42 - 06:21
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:42
    T
    32
    Hirano(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (13phút
    05:55 06:00
    T
    25
    S
    18
    Tanimachi 9 Chome
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (6phút
    JPY 290
    06:06 06:06
    S
    15
    Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    06:13 06:18
    NK
    06-5
    Shiomibashi
    Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến  Kishinosatotamade
    (3phút
    JPY 180
    06:21
    NK
    06-3
    Kizugawa
  3. 3
    05:42 - 06:23
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:42
    T
    32
    Hirano(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (13phút
    JPY 290
    05:55 05:55
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    06:02 06:07
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (3phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    01
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (3phút
    JPY 220
    06:13 06:13
    HS
    42
    Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    06:15 06:20
    NK
    06-5
    Shiomibashi
    Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến  Kishinosatotamade
    (3phút
    JPY 180
    06:23
    NK
    06-3
    Kizugawa
  4. 4
    05:42 - 06:30
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:42
    T
    32
    Hirano(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (16phút
    05:58 06:02
    T
    23
    C
    18
    Tanimachi 4 Chome
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (5phút
    06:07 06:12
    C
    15
    S
    13
    Awaza
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (3phút
    JPY 290
    06:15 06:15
    S
    15
    Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    06:22 06:27
    NK
    06-5
    Shiomibashi
    Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến  Kishinosatotamade
    (3phút
    JPY 180
    06:30
    NK
    06-3
    Kizugawa
cntlog