2024/06/07  09:37  khởi hành
1
09:40 - 10:03
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:40 - 10:04
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:40 - 10:05
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:40 - 10:07
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:40 - 10:03
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:40
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    JPY 190
    09:42 09:42
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    09:45 09:50
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (3phút
    JPY 220
    09:53 09:53
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    09:55 10:00
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (3phút
    JPY 180
    10:03
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
  2. 2
    09:40 - 10:04
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:40
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    09:42 09:47
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    09:49 09:49
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    09:56 10:01
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (3phút
    JPY 180
    10:04
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
  3. 3
    09:40 - 10:05
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:40
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (3phút
    09:43 09:49
    N
    13
    S
    14
    西長堀 Nishinagahori
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (1phút
    JPY 190
    09:50 09:50
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    09:57 10:02
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (3phút
    JPY 180
    10:05
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
  4. 4
    09:40 - 10:07
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:40
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    09:46 09:46
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    09:49 09:52
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (3phút
    JPY 140
    09:55 09:55
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    10:00 10:05
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (2phút
    JPY 180
    10:07
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
cntlog