1
17:18 - 17:29
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:11 - 17:42
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:11 - 17:42
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:18 - 17:29
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:18
    H
    22
    JR Miyamaki
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kizu(Kyoto)
    (11phút
    JPY 200
    17:29
    H
    18
    Kizu(Kyoto)
  2. 2
    17:11 - 17:42
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:11 JR Miyamaki
    Đi bộ( 2phút
    17:13 17:20
    B
    18
    Miyamaki
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (4phút
    JPY 180
    17:24 17:24
    B
    20
    Komada
    Đi bộ( 2phút
    17:26 17:33
    H
    21
    Shimokoma
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kizu(Kyoto)
    (9phút
    JPY 200
    17:42
    H
    18
    Kizu(Kyoto)
  3. 3
    17:11 - 17:42
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:11 JR Miyamaki
    Đi bộ( 2phút
    17:13 17:20
    B
    18
    Miyamaki
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (7phút
    JPY 240
    17:27 17:27
    B
    21
    Shin-hosono
    Đi bộ( 2phút
    17:29 17:36
    H
    20
    Hosono(Kyoto)
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kizu(Kyoto)
    (6phút
    JPY 190
    17:42
    H
    18
    Kizu(Kyoto)
cntlog