2024/11/16  15:03  khởi hành
1
15:06 - 21:00
5h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
15:06 - 21:07
6h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
15:06 - 22:00
6h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
15:06 - 22:36
7h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:06 - 21:00
    5h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:06
    T
    21
    妙典 Myoden
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (24phút
    15:30 15:38
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (11phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    16:08 16:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    18:30 18:42
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    18:47 19:06
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.260
    20:34 20:53 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (7phút
    JPY 4.840
    21:00 木場茶屋 Kobanchaya
  2. 2
    15:06 - 21:07
    6h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:06
    T
    21
    妙典 Myoden
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (24phút
    15:30 15:38
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (11phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    16:08 16:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:10 17:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    18:53 19:31
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-川内) Bus(Kagoshima Airport-Sendai)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (1h10phút
    JPY 1.600
    20:41 21:00 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (7phút
    JPY 210
    21:07 木場茶屋 Kobanchaya
  3. 3
    15:06 - 22:00
    6h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:06
    T
    21
    妙典 Myoden
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (5phút
    JPY 180
    15:11 15:24
    T
    23
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (17phút
    JPY 320
    15:41 15:47
    JE
    05
    R
    01
    新木場 Shin-kiba
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (10phút
    JPY 340
    15:57 15:57
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:04 16:08
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    16:22 16:22
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    16:24 17:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    19:07 20:15
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-串木野) Bus(Kagoshima Airport-Kushikino)
    Hướng đến 串木野 Kushikino
    (1h0phút
    JPY 1.500
    21:15 21:34 伊集院 Ijuin
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (26phút
    JPY 480
    22:00 木場茶屋 Kobanchaya
  4. 4
    15:06 - 22:36
    7h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:06
    T
    21
    妙典 Myoden
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    15:13 15:23
    T
    18
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (14phút
    15:37 15:43
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (11phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    16:13 16:13
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:15 17:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    18:58 20:06
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-加治木) Bus(Kagoshima Airport-Kajiki)
    Hướng đến 加治木 Kajiki
    (22phút
    JPY 350
    20:28 21:01 加治木 Kajiki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (27phút
    21:28 21:47 鹿児島 Kagoshima
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (49phút
    JPY 1.310
    22:36 木場茶屋 Kobanchaya
cntlog