2024/06/18  20:41  khởi hành
1
21:26 - 02:56
5h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:26 - 02:59
5h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:26 - 03:00
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
21:26 - 04:42
7h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:26 - 02:56
    5h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:26
    枕崎 Makurazaki
    連絡バス(鹿児島空港-枕崎) Bus(Kagoshima Airport-Makurazaki)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h45phút
    JPY 2.500
    23:11 00:14 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    01:54 01:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:06 02:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    02:45 02:51
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (5phút
    JPY 290
    02:56
    T
    13
    木場 Kiba
  2. 2
    21:26 - 02:59
    5h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:26
    枕崎 Makurazaki
    連絡バス(鹿児島空港-枕崎) Bus(Kagoshima Airport-Makurazaki)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h45phút
    JPY 2.500
    23:11 00:14 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    01:54 01:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:06 02:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (11phút
    02:46 02:54
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (5phút
    JPY 290
    02:59
    T
    13
    木場 Kiba
  3. 3
    21:26 - 03:00
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:26
    枕崎 Makurazaki
    連絡バス(鹿児島空港-枕崎) Bus(Kagoshima Airport-Makurazaki)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h45phút
    JPY 2.500
    23:11 00:14 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    01:54 01:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:06 02:10
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:29 02:29
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    02:39 02:43
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (10phút
    02:53 02:59
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (1phút
    JPY 290
    03:00
    T
    13
    木場 Kiba
  4. 4
    21:26 - 04:42
    7h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:26
    枕崎 Makurazaki
    連絡バス(鹿児島空港-枕崎) Bus(Kagoshima Airport-Makurazaki)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h45phút
    JPY 2.500
    23:11 00:17 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    01:22 02:21 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    03:36 03:41 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:48 03:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    04:27 04:37
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (5phút
    JPY 290
    04:42
    T
    13
    木場 Kiba
cntlog