2024/06/15  17:44  khởi hành
1
17:54 - 20:33
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:54 - 20:44
2h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:14 - 20:59
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:54 - 20:59
3h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:54 - 20:33
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:54 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    18:49 19:02
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:42 19:52
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (41phút
    JPY 3.410
    20:33 木更津 Kisarazu
  2. 2
    17:54 - 20:44
    2h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:54 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    18:49 19:48
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (56phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    20:44 木更津 Kisarazu
  3. 3
    18:14 - 20:59
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:14 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    19:09 19:22
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:59 20:04
    JO
    27
    JO
    27
    稲毛 Inage
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (4phút
    20:08 20:18
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (41phút
    JPY 3.410
    20:59 木更津 Kisarazu
  4. 4
    17:54 - 20:59
    3h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    17:54 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    18:24 18:37
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:09 19:14
    JT
    02
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 1.980
    19:16 19:24
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:43 19:43
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    19:49 20:19
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    20:59 木更津 Kisarazu
cntlog