1
13:10 - 15:03
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:10 - 15:11
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:10 - 15:14
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
13:10 - 15:16
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:10 - 15:03
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:10
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    13:21 13:21
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    13:24 13:27
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    13:31 13:44
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (35phút
    14:19 14:29 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (34phút
    JPY 1.170
    15:03 木更津 Kisarazu
  2. 2
    13:10 - 15:11
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:10
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:23 13:37
    U
    01
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:20 14:30
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (41phút
    JPY 1.340
    15:11 木更津 Kisarazu
  3. 3
    13:10 - 15:14
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:10
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    13:21 13:21
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    13:24 13:27
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 280
    13:33 13:33
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:40 13:44
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    13:58 13:58
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    14:04 14:34
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    15:14 木更津 Kisarazu
  4. 4
    13:10 - 15:16
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:10
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    13:29 13:38
    U
    16
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 180
    13:43 13:51
    Y
    24
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (41phút
    14:32 14:42 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (34phút
    JPY 1.170
    15:16 木更津 Kisarazu
cntlog