1
04:03 - 07:41
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:03 - 07:51
3h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:03 - 07:56
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:03 - 08:40
4h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:03 - 07:41
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:03
    B
    05
    石井(徳島県) Ishii(Tokushima)
    JR徳島線 JR Tokushima Line
    Hướng đến 穴吹 Anabuki
    (1h25phút
    05:28 06:05
    D
    22
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    06:58 07:31
    M
    12
    児島 Kojima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (10phút
    JPY 2.860
    07:41
    M
    10
    木見 Kimi
  2. 2
    04:03 - 07:51
    3h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:03
    B
    05
    石井(徳島県) Ishii(Tokushima)
    JR徳島線 JR Tokushima Line
    Hướng đến 佐古 Sako
    (15phút
    04:18 04:36
    B
    01
    T
    01
    佐古 Sako
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (14phút
    04:50 05:24
    T
    04
    T
    04
    池谷 Ikenotani
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    06:19 06:37
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 780
    07:08 07:41
    M
    12
    児島 Kojima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (10phút
    JPY 2.860
    07:51
    M
    10
    木見 Kimi
  3. 3
    04:03 - 07:56
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    B
    05
    石井(徳島県) Ishii(Tokushima)
    JR徳島線 JR Tokushima Line
    Hướng đến 佐古 Sako
    (15phút
    04:18 04:36
    B
    01
    T
    01
    佐古 Sako
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h48phút
    06:24 06:42
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 780
    07:13 07:46
    M
    12
    児島 Kojima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (10phút
    JPY 2.860
    07:56
    M
    10
    木見 Kimi
  4. 4
    04:03 - 08:40
    4h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    B
    05
    石井(徳島県) Ishii(Tokushima)
    JR徳島線 JR Tokushima Line
    Hướng đến 穴吹 Anabuki
    (1h20phút
    05:23 06:11
    B
    24
    D
    21
    Tsukuda(Tokushima)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (38phút
    06:49 07:28
    D
    15
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    07:57 08:30
    M
    12
    児島 Kojima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (10phút
    JPY 2.860
    08:40
    M
    10
    木見 Kimi
cntlog