2024/12/26  10:33  khởi hành
1
10:45 - 13:03
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:45 - 13:20
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:45 - 13:40
2h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:45 - 13:42
2h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:45 - 13:03
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:45 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (55phút
    11:40 12:13
    JO
    33
    JO
    33
    佐倉 Sakura(Chiba)
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (13phút
    12:26 12:41
    JO
    35
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (22phút
    JPY 1.520
    13:03 木下 Kioroshi
  2. 2
    10:45 - 13:20
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:45 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 銚子 Choshi
    (16phút
    11:01 11:34 松岸 Matsugishi
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (1h9phút
    12:43 12:58
    JO
    35
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (22phút
    JPY 1.520
    13:20 木下 Kioroshi
  3. 3
    10:45 - 13:40
    2h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:45 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    11:56 12:02
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:17 12:26
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (28phút
    JPY 330
    12:54 13:02
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (5phút
    13:07 13:22
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (18phút
    JPY 330
    13:40 木下 Kioroshi
  4. 4
    10:45 - 13:42
    2h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:45 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    11:56 12:01
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    12:24 12:32
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    12:48 12:55
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (14phút
    13:09 13:24
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (18phút
    JPY 1.520
    13:42 木下 Kioroshi
cntlog