2024/06/01  15:02  khởi hành
1
15:09 - 18:37
3h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
15:09 - 18:39
3h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:09 - 18:49
3h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:09 - 18:53
3h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 18:37
    3h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:09 姉ヶ崎 Anegasaki
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (24phút
    15:33 15:39
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:14 16:14
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    16:16 16:19
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    16:23 16:23
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    16:25 16:27
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    JPY 290
    16:39 16:48
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    17:18 17:31
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    17:50 18:30 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (7phút
    JPY 420
    18:37 毛呂 Moro
  2. 2
    15:09 - 18:39
    3h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:09 姉ヶ崎 Anegasaki
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (24phút
    15:33 15:39
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:19 16:26
    JO
    19
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    16:41 16:50
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    17:20 17:33
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    17:52 18:32 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (7phút
    JPY 420
    18:39 毛呂 Moro
  3. 3
    15:09 - 18:49
    3h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:09 姉ヶ崎 Anegasaki
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (17phút
    15:26 15:34 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    15:54 16:02
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (1h1phút
    JPY 1.520
    17:03 17:03
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    17:05 17:11
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (27phút
    17:38 17:47
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 越生 Ogose
    (17phút
    JPY 540
    18:04 18:44
    TJ
    47
    越生 Ogose
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (5phút
    JPY 150
    18:49 毛呂 Moro
  4. 4
    15:09 - 18:53
    3h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:09 姉ヶ崎 Anegasaki
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (17phút
    15:26 15:39 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (35phút
    JPY 990
    16:14 16:20
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (50phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 330
    17:34 17:47
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    18:06 18:46 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (7phút
    JPY 420
    18:53 毛呂 Moro
cntlog