2024/06/08  06:22  khởi hành
1
06:24 - 06:51
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:24 - 06:57
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:24 - 06:59
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:25 - 07:02
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:24 - 06:51
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:24
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (13phút
    JPY 180
    06:37 06:37
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    06:39 06:41
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (10phút
    JPY 170
    06:51
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
  2. 2
    06:24 - 06:57
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 180
    06:39 06:46
    JY
    13
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    06:48 06:48
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    06:50 06:52
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (5phút
    JPY 170
    06:57
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
  3. 3
    06:24 - 06:59
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 180
    06:39 06:50
    JY
    13
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    06:52 06:52
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    06:54 06:56
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    06:59
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
  4. 4
    06:25 - 07:02
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:25
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (11phút
    JPY 180
    06:36 06:36
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    06:38 06:40
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (22phút
    JPY 170
    07:02
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
cntlog