1
12:10 - 12:59
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:10 - 13:02
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:10 - 13:07
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:10 - 13:57
1h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:10 - 12:59
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:10
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (24phút
    JPY 340
    12:34 12:34
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    12:41 12:45
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 300
    12:59
    K
    01
    Meinohama
  2. 2
    12:10 - 13:02
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:10
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (21phút
    JPY 300
    12:31 12:39
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    12:40 12:40
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    12:44 12:48
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 300
    13:02
    K
    01
    Meinohama
  3. 3
    12:10 - 13:07
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:10
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    12:37 12:47
    N
    18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (20phút
    JPY 380
    13:07
    K
    01
    Meinohama
  4. 4
    12:10 - 13:57
    1h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:10
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    JPY 340
    12:37 12:56
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    13:05 13:05
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    13:06 13:12
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 170
    13:18 13:25
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (10phút
    13:35 13:41
    H
    01
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (16phút
    JPY 340
    13:57
    K
    01
    Meinohama
cntlog