2024/06/17  17:26  khởi hành
1
18:11 - 00:00
5h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:11 - 00:44
6h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:11 - 02:16
8h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:11 - 06:51
12h40phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:11 - 00:00
    5h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:11
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 向井原 Mukaibara
    (42phút
    18:53 19:27
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (2h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    21:50 22:23
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    23:18 23:43
    T
    04
    N
    04
    池谷 Ikenotani
    JR鳴門線 JR Naruto Line
    Hướng đến 鳴門 Naruto(Tokushima)
    (17phút
    JPY 5.830
    00:00
    N
    10
    鳴門 Naruto(Tokushima)
  2. 2
    18:11 - 00:44
    6h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:11
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 向井原 Mukaibara
    (42phút
    18:53 19:27
    U
    00
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (2h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    21:30 21:48
    Y
    09
    Y
    09
    宇多津 Utazu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (17phút
    22:10 22:28
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h34phút
    00:02 00:27
    T
    04
    N
    04
    池谷 Ikenotani
    JR鳴門線 JR Naruto Line
    Hướng đến 鳴門 Naruto(Tokushima)
    (17phút
    JPY 5.830
    00:44
    N
    10
    鳴門 Naruto(Tokushima)
  3. 3
    18:11 - 02:16
    8h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:11
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 向井原 Mukaibara
    (42phút
    JPY 630
    18:53 19:04
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    19:21 20:22 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    21:42 23:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (1h10phút
    JPY 36.400
    00:18 00:53
    徳島空港 Tokushima Airport
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (24phút
    JPY 600
    01:17 01:42
    T
    00
    徳島 Tokushima
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (34phút
    JPY 430
    02:16
    N
    10
    鳴門 Naruto(Tokushima)
  4. 4
    18:11 - 06:51
    12h40phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:11
    S
    09
    下灘 Shimonada
    JR予讃線(向井原-伊予大洲) JR Yosan Line(Mukaibara-Iyoozu)
    Hướng đến 伊予大洲 Iyoozu
    (1h1phút
    19:12 20:00
    U
    18
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
    JR予讃線(新谷-宇和島) JR Yosan Line(Niiya-Uwajima)
    Hướng đến 宇和島 Uwajima
    (55phút
    20:55 21:58
    U
    27
    G
    46
    北宇和島 Kitauwajima
    JR予土線 JR Yodo Line
    Hướng đến 若井 Wakai
    (1h52phút
    23:50 00:13
    TK
    26
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h57phút
    02:10 02:49
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    03:58 04:15
    D
    22
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (1h40phút
    05:55 06:20
    B
    01
    T
    01
    佐古 Sako
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (31phút
    JPY 7.800
    06:51
    N
    10
    鳴門 Naruto(Tokushima)
cntlog