2024/12/25  14:34  khởi hành
1
14:52 - 17:55
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:52 - 18:24
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:52 - 18:33
3h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:52 - 18:41
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:52 - 17:55
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:52 山寺 Yamadera
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h2phút
    15:54 16:09 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    16:26 17:05 古川 Furukawa
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến Narukoonsen 
    (50phút
    JPY 2.310
    17:55 Narukoonsen
  2. 2
    14:52 - 18:24
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:52 山寺 Yamadera
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 羽前千歳 Uzenchitose
    (18phút
    15:10 15:46 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (45phút
    Ghế Tự do : JPY 1.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.230
    16:31 17:10 新庄 Shinjo
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến Narukoonsen 
    (1h14phút
    JPY 2.310
    18:24 Narukoonsen
  3. 3
    14:52 - 18:33
    3h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:52 山寺 Yamadera
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h2phút
    15:54 16:07 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (44phút
    16:51 17:29 小牛田 Kogota
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (1h4phút
    JPY 2.310
    18:33 Narukoonsen
  4. 4
    14:52 - 18:41
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:52 山寺 Yamadera
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (55phút
    JPY 770
    15:47 15:53
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (7phút
    JPY 250
    16:00 16:00
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 5phút
    16:05 16:15 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (44phút
    16:59 17:37 小牛田 Kogota
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 古川 Furukawa
    (1h4phút
    JPY 1.690
    18:41 Narukoonsen
cntlog