1
20:06 - 21:04
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:05 - 21:04
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:05 - 21:12
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:05 - 21:16
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:06 - 21:04
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:06
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    20:14 20:14
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:18 20:25
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    21:04
    A
    73
    Akashi
  2. 2
    20:05 - 21:04
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:05
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    20:12 20:12
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    20:18 20:25
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    21:04
    A
    73
    Akashi
  3. 3
    20:05 - 21:12
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:05
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    20:12 20:12
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    20:16 20:19
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    20:23 20:33
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    21:12
    A
    73
    Akashi
  4. 4
    20:05 - 21:16
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:05
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (8phút
    JPY 240
    20:13 20:13
    S
    11
    Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    20:16 20:21
    HS
    03
    Noda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    20:25 20:25
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    20:30 20:37
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    21:16
    A
    73
    Akashi
cntlog