2024/06/21  14:17  khởi hành
1
14:20 - 15:57
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:23 - 16:03
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:20 - 16:04
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:20 - 16:13
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:20 - 15:57
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (28phút
    JPY 340
    14:48 14:48
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    14:55 15:05
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (52phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    15:57
    D
    49
    名張 Nabari
  2. 2
    14:23 - 16:03
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:23 大日 Dainichi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (2phút
    JPY 200
    14:25 14:33
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (10phút
    JPY 280
    14:43 14:52
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (7phút
    JPY 170
    14:59 15:13
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (50phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    16:03
    D
    49
    名張 Nabari
  3. 3
    14:20 - 16:04
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:20
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    JPY 240
    14:29 14:29
    T
    16
    Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    14:36 14:44
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (11phút
    JPY 190
    14:55 14:55
    F
    10
    JR河内永和 JR Kawachieiwa
    Đi bộ( 2phút
    14:57 15:02
    A
    07
    河内永和 Kawachieiwa
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (2phút
    15:04 15:18
    A
    06
    D
    06
    布施 Fuse
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (46phút
    JPY 1.140
    Ghế Tự do : JPY 920
    16:04
    D
    49
    名張 Nabari
  4. 4
    14:20 - 16:13
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (28phút
    JPY 340
    14:48 14:48
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    14:55 15:05
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h8phút
    JPY 1.210
    16:13
    D
    49
    名張 Nabari
cntlog