1
22:00 - 01:11
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
22:00 - 01:12
3h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
22:00 - 01:15
3h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
22:10 - 02:43
4h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:00 - 01:11
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:00
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (2h22phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    00:22 00:22
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    00:28 00:35
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (10phút
    JPY 330
    00:45 00:56
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    01:11
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
  2. 2
    22:00 - 01:12
    3h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:00
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    23:41 00:02
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 2.310
    00:13 00:13
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    00:16 00:23
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (23phút
    JPY 570
    00:46 00:57
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    01:12
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
  3. 3
    22:00 - 01:15
    3h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    22:00
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (2h22phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    00:22 00:47
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (28phút
    JPY 700
    01:15
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
  4. 4
    22:10 - 02:43
    4h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:10
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (1h13phút
    23:23 23:46
    CG
    16
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (1h22phút
    01:08 01:29
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 2.310
    01:40 01:40
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    01:43 01:50
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (27phút
    JPY 570
    02:17 02:28
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    02:43
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
cntlog