1
11:37 - 12:31
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
11:37 - 12:37
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
11:37 - 12:39
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
11:37 - 12:47
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:37 - 12:31
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:37 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    11:39 11:41
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    11:45 11:45
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    11:48 11:55
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (10phút
    JPY 330
    12:05 12:16
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    12:31
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
  2. 2
    11:37 - 12:37
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:37 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    11:39 11:41
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2phút
    11:43 11:49
    H
    09
    T
    07
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến Kami Otai 
    (12phút
    JPY 270
    12:01 12:09
    T
    01
    IY
    03
    Kami Otai
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 岩倉(愛知県) Iwakura(Aichi)
    (2phút
    JPY 180
    12:11 12:22
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    12:37
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
  3. 3
    11:37 - 12:39
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:37 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    11:39 11:41
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    11:45 12:11
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (28phút
    JPY 700
    12:39
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
  4. 4
    11:37 - 12:47
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:37 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    11:39 11:42
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (2phút
    11:44 11:50
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    11:54 12:19
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (28phút
    JPY 700
    12:47
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
cntlog