2024/06/27  05:31  khởi hành
1
05:36 - 06:07
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:36 - 06:12
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:36 - 06:15
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:36 - 06:27
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 06:07
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:36
    KK
    41
    南太田 Minami-ota
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (10phút
    JPY 180
    05:46 05:58
    KK
    37
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 180
    06:07
    TY
    17
    妙蓮寺 Myorenji
  2. 2
    05:36 - 06:12
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:36
    KK
    41
    南太田 Minami-ota
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 180
    05:48 05:48
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    05:51 05:56
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (6phút
    JPY 170
    06:02 06:09
    JH
    15
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 140
    06:12
    TY
    17
    妙蓮寺 Myorenji
  3. 3
    05:36 - 06:15
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:36
    KK
    41
    南太田 Minami-ota
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 180
    05:48 05:48
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    05:51 05:54
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    05:56 06:06
    JK
    12
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 180
    06:15
    TY
    17
    妙蓮寺 Myorenji
  4. 4
    05:36 - 06:27
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:36
    KK
    41
    南太田 Minami-ota
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (7phút
    JPY 180
    05:43 05:49
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (17phút
    JPY 280
    06:06 06:18
    B
    20
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 180
    06:27
    TY
    17
    妙蓮寺 Myorenji
cntlog