2025/08/04  17:38  khởi hành
1
17:45 - 18:10
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:45 - 18:18
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:53 - 18:31
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:53 - 18:38
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:45 - 18:10
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:45
    NK
    11
    Sakai
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    JPY 240
    17:55 17:55
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    17:57 18:01
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (9phút
    JPY 230
    18:10
    HN
    20
    Myokokuji-mae
  2. 2
    17:45 - 18:18
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:45
    NK
    11
    Sakai
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (8phút
    JPY 240
    17:53 17:53
    NK
    15
    Hamaderakoen
    Đi bộ( 2phút
    17:55 17:59
    HN
    31
    Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (19phút
    JPY 230
    18:18
    HN
    20
    Myokokuji-mae
  3. 3
    17:53 - 18:31
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:53
    NK
    11
    Sakai
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 290
    18:01 18:01
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:08
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (23phút
    JPY 230
    18:31
    HN
    20
    Myokokuji-mae
  4. 4
    17:53 - 18:38
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:53
    NK
    11
    Sakai
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (6phút
    JPY 240
    17:59 18:06
    NK
    05
    K
    20
    Tengachaya
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    18:09 18:09
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:11 18:15
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (23phút
    JPY 230
    18:38
    HN
    20
    Myokokuji-mae
cntlog