1
15:14 - 15:47
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:11 - 15:46
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:13 - 15:52
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:11 - 15:53
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:14 - 15:47
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:14
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    15:18 15:18
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:20 15:24
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (23phút
    JPY 230
    15:47
    HN
    20
    Myokokuji-mae
  2. 2
    15:11 - 15:46
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:11 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:15 15:22
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    15:31 15:31
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    15:33 15:37
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (9phút
    JPY 230
    15:46
    HN
    20
    Myokokuji-mae
  3. 3
    15:13 - 15:52
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:13
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    15:15 15:19
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (4phút
    JPY 190
    15:23 15:23
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:25 15:29
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (23phút
    JPY 230
    15:52
    HN
    20
    Myokokuji-mae
  4. 4
    15:11 - 15:53
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:11 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:15 15:21
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    15:23 15:23
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    15:26 15:30
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (23phút
    JPY 230
    15:53
    HN
    20
    Myokokuji-mae
cntlog