1
21:39 - 22:01
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:39 - 22:02
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:39 - 22:04
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:39 - 22:09
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:39 - 22:01
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:39
    K
    05
    Chuoichiba-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Shin-nagata
    (8phút
    21:47 21:55
    K
    10
    S
    09
    Shin-nagata
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (6phút
    JPY 280
    22:01
    S
    06
    Minatogawakoen
  2. 2
    21:39 - 22:02
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:39
    K
    05
    Chuoichiba-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (7phút
    21:46 21:46
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 8phút
    21:54 21:57
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 240
    22:02
    S
    06
    Minatogawakoen
  3. 3
    21:39 - 22:04
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:39
    K
    05
    Chuoichiba-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (2phút
    JPY 210
    21:41 21:41
    K
    04
    Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    21:44 21:48
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 140
    21:52 21:52
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    21:56 21:59
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    22:04
    S
    06
    Minatogawakoen
  4. 4
    21:39 - 22:09
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:39
    K
    05
    Chuoichiba-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (4phút
    JPY 210
    21:43 21:43
    K
    03
    Minatomotomachi
    Đi bộ( 6phút
    21:49 21:55
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 130
    21:57 21:57
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:01 22:04
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    22:09
    S
    06
    Minatogawakoen
cntlog