2024/10/06  03:58  khởi hành
1
04:08 - 05:43
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
04:08 - 05:43
1h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
04:08 - 05:50
1h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
04:08 - 05:51
1h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:08 - 05:43
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:08
    Y
    20
    宝山寺 Hozanji
    近鉄生駒ケーブル Kintetsu Ikoma Cable
    Hướng đến 鳥居前 Torii-mae
    (5phút
    JPY 290
    04:13 04:13
    Y
    21
    鳥居前 Torii-mae
    Đi bộ( 3phút
    04:16 04:26
    A
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (22phút
    JPY 490
    thông qua đào tạo
    A
    01
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (41phút
    JPY 420
    05:29 05:29
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:33 05:36
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    05:41 05:41
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    05:43 湊川 Minatogawa
  2. 2
    04:08 - 05:43
    1h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    04:08
    Y
    20
    宝山寺 Hozanji
    近鉄生駒ケーブル Kintetsu Ikoma Cable
    Hướng đến 鳥居前 Torii-mae
    (5phút
    JPY 290
    04:13 04:13
    Y
    21
    鳥居前 Torii-mae
    Đi bộ( 3phút
    04:16 04:18
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    JPY 450
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (11phút
    04:41 04:46
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (7phút
    JPY 290
    04:53 04:53
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    04:59 05:06
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    05:29 05:29
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:33 05:36
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    05:41 05:41
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    05:43 湊川 Minatogawa
  3. 3
    04:08 - 05:50
    1h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:08
    Y
    20
    宝山寺 Hozanji
    近鉄生駒ケーブル Kintetsu Ikoma Cable
    Hướng đến 鳥居前 Torii-mae
    (5phút
    JPY 290
    04:13 04:13
    Y
    21
    鳥居前 Torii-mae
    Đi bộ( 3phút
    04:16 04:18
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    JPY 450
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (11phút
    04:41 04:46
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (7phút
    JPY 290
    04:53 04:53
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    04:59 05:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    05:40 05:49
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (1phút
    JPY 460
    05:50
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
  4. 4
    04:08 - 05:51
    1h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    04:08
    Y
    20
    宝山寺 Hozanji
    近鉄生駒ケーブル Kintetsu Ikoma Cable
    Hướng đến 鳥居前 Torii-mae
    (5phút
    JPY 290
    04:13 04:13
    Y
    21
    鳥居前 Torii-mae
    Đi bộ( 3phút
    04:16 04:21
    A
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (24phút
    JPY 490
    04:45 04:45
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    04:48 04:51
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    04:59 04:59
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:03 05:08
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    05:37 05:37
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:41 05:44
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    05:49 05:49
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    05:51 湊川 Minatogawa
cntlog