2024/06/17  00:23  khởi hành
1
00:33 - 02:21
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:33 - 02:22
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:33 - 02:32
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:33 - 02:49
2h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:33 - 02:21
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:33
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    00:52 01:02
    NK
    44
    NK
    44
    紀ノ川 Kinokawa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (1h19phút
    JPY 930
    02:21
    NK
    12
    Minato
  2. 2
    00:33 - 02:22
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:33
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    00:55 01:13
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    01:47 01:57
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (25phút
    JPY 930
    02:22
    NK
    12
    Minato
  3. 3
    00:33 - 02:32
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:33
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    00:55 01:13
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    01:47 02:05
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (10phút
    02:15 02:25
    NK
    16
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 930
    02:32
    NK
    12
    Minato
  4. 4
    00:33 - 02:49
    2h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:33
    NK
    44-7
    加太(和歌山県) Kada
    南海加太線 Nankai Kada Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    JPY 370
    00:55 01:13 和歌山市 Wakayamashi 01:18 01:28
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    02:19 02:29
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 990
    02:32 02:32 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    02:35 02:42
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 240
    02:49
    NK
    12
    Minato
cntlog