2024/06/18  13:32  khởi hành
1
13:35 - 14:28
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:35 - 14:30
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:35 - 14:35
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:39 - 14:38
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:35 - 14:28
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:35
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    13:49 13:49
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    13:53 13:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (16phút
    14:14 14:22
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (6phút
    JPY 280
    14:28
    HK
    59
    Minoh
  2. 2
    13:35 - 14:30
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:35
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    JPY 290
    13:49 13:49
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    13:55 14:00
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (16phút
    14:16 14:24
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (6phút
    JPY 280
    14:30
    HK
    59
    Minoh
  3. 3
    13:35 - 14:35
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:35
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    JPY 210
    13:53 13:53
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    14:00 14:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (16phút
    14:21 14:29
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (6phút
    JPY 280
    14:35
    HK
    59
    Minoh
  4. 4
    13:39 - 14:38
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:39
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    13:56 13:56
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    14:03 14:08
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (16phút
    14:24 14:32
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Minoh 
    (6phút
    JPY 280
    14:38
    HK
    59
    Minoh
cntlog