1
03:34 - 03:50
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:34 - 04:10
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:34 - 04:11
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:34 - 03:50
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:34
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (16phút
    JPY 280
    03:50
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
  2. 2
    03:34 - 04:10
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:34
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (9phút
    JPY 220
    03:43 03:51
    KH
    11
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (19phút
    JPY 320
    04:10
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
  3. 3
    03:34 - 04:11
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:34
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (14phút
    JPY 280
    03:48 03:56
    KH
    04
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (15phút
    JPY 350
    04:11
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
cntlog