2024/06/09  21:04  khởi hành
1
21:08 - 21:37
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:08 - 21:38
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:08 - 21:56
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:08 - 22:01
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:08 - 21:37
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:08
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    21:19 21:27
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (10phút
    JPY 330
    21:37
    N
    01
    麻生 Asabu
  2. 2
    21:08 - 21:38
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:08
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    21:21 21:30
    H
    07
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 北24条 Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 330
    21:38
    N
    01
    麻生 Asabu
  3. 3
    21:08 - 21:56
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:08
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    21:19 21:19
    H
    08
    大通 Odori
    Đi bộ( 7phút
    21:26 21:29
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 370
    21:37 21:45
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    JPY 250
    21:56
    N
    01
    麻生 Asabu
  4. 4
    21:08 - 22:01
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:08
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    JPY 250
    21:21 21:21
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    21:28 21:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (13phút
    JPY 300
    21:51 21:51
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    22:01 麻生 Asabu
cntlog