2025/08/02  21:26  khởi hành
1
21:33 - 22:35
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:33 - 22:36
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:33 - 22:42
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:33 - 22:35
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:33 Miyajima
    JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến  Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    21:43 21:45 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    21:48 21:55
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (22phút
    JPY 330
    22:17 22:17
    R
    03
    Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    22:21 22:26
    Y
    5
    Yokogawaeki
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (9phút
    JPY 220
    22:35
    M
    11
    Honkawacho
  2. 2
    21:33 - 22:36
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:33 Miyajima
    JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến  Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    21:43 21:45 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    21:48 21:55
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (19phút
    JPY 330
    22:14 22:14
    R
    04
    Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    22:16 22:19
    M
    19
    Hiroden-Nishihiroshima
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    (17phút
    JPY 220
    22:36
    M
    11
    Honkawacho
  3. 3
    21:33 - 22:42
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:33 Miyajima
    JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến  Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    21:43 21:45 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    21:49 21:53
    M
    39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến  Hiroden-Nishihiroshima
    (32phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    Hiroden-Nishihiroshima
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    (17phút
    JPY 270
    22:42
    M
    11
    Honkawacho
cntlog