2024/11/24  06:54  khởi hành
1
07:24 - 13:16
5h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
07:24 - 13:21
5h57phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
07:24 - 13:23
5h59phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
07:24 - 13:34
6h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:24 - 13:16
    5h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:24 網田 Oda(Kumamoto)
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (31phút
    07:55 08:10 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    08:51 09:03
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:08 09:48
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:28 11:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:40 11:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    12:21 12:38
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    13:03 13:13
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 140
    13:16
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
  2. 2
    07:24 - 13:21
    5h57phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:24 網田 Oda(Kumamoto)
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (31phút
    07:55 08:10 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    08:51 09:03
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:08 09:48
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:28 11:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:40 11:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    12:02 12:15
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    12:26 12:43
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    13:08 13:18
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 140
    13:21
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
  3. 3
    07:24 - 13:23
    5h59phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:24 網田 Oda(Kumamoto)
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (31phút
    07:55 08:10 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    08:51 09:03
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:08 09:48
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:28 11:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:40 11:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    12:19 12:19
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    12:22 12:32
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (23phút
    JPY 410
    12:55 13:08
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (15phút
    JPY 270
    13:23
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
  4. 4
    07:24 - 13:34
    6h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:24 網田 Oda(Kumamoto)
    JR三角線 JR Misumi Line
    Hướng đến 宇土 Uto
    (31phút
    JPY 570
    07:55 08:10
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    09:00 10:06 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:46 11:51 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:58 12:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    12:39 12:56
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    13:21 13:31
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 140
    13:34
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
cntlog