2025/05/07  14:30  khởi hành
1
15:00 - 20:52
5h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
15:00 - 20:57
5h57phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
15:00 - 20:59
5h59phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
15:00 - 21:10
6h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:00 - 20:52
    5h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:00 Oda(Kumamoto)
    JR Misumi Line
    Hướng đến  Uto
    (31phút
    15:31 15:46 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    16:27 16:39
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:44 17:24
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    19:04 19:09 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:16 19:26
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    19:57 20:14
    KK
    37
    SO
    01
    Yokohama
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    20:39 20:49
    SO
    18
    OH
    32
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    JPY 140
    20:52
    OH
    34
    Hon-Atsugi
  2. 2
    15:00 - 20:57
    5h57phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:00 Oda(Kumamoto)
    JR Misumi Line
    Hướng đến  Uto
    (31phút
    15:31 15:46 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    16:27 16:39
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:44 17:24
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    19:04 19:09 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:16 19:26
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    19:38 19:51
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    20:02 20:19
    KK
    37
    SO
    01
    Yokohama
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    20:44 20:54
    SO
    18
    OH
    32
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    JPY 140
    20:57
    OH
    34
    Hon-Atsugi
  3. 3
    15:00 - 20:59
    5h59phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:00 Oda(Kumamoto)
    JR Misumi Line
    Hướng đến  Uto
    (31phút
    15:31 15:46 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    16:27 16:39
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:44 17:24
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    19:04 19:09 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:16 19:26
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    19:55 19:55
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    19:58 20:08
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (23phút
    JPY 410
    20:31 20:44
    JH
    23
    OH
    27
    Machida
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (15phút
    JPY 270
    20:59
    OH
    34
    Hon-Atsugi
  4. 4
    15:00 - 21:10
    6h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:00 Oda(Kumamoto)
    JR Misumi Line
    Hướng đến  Uto
    (31phút
    JPY 570
    15:31 15:46
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    16:36 17:42 Kumamoto Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    19:22 19:27 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:34 19:44
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    20:15 20:32
    KK
    37
    SO
    01
    Yokohama
    Sotetsu Main Line
    Hướng đến  Futamata-gawa
    (25phút
    JPY 330
    20:57 21:07
    SO
    18
    OH
    32
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    JPY 140
    21:10
    OH
    34
    Hon-Atsugi
cntlog