2024/06/16  18:13  khởi hành
1
18:55 - 01:33
6h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:55 - 01:41
6h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:55 - 02:18
7h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:55 - 02:52
7h57phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:55 - 01:33
    6h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:55
    B
    三浦 Miura
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 東津山 Higashitsuyama
    (23phút
    19:18 19:57
    T
    津山 Tsuyama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h21phút
    21:18 21:38
    T
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 11.000
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    00:38 00:50
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (18phút
    JPY 400
    01:20 01:30
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 140
    01:33
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
  2. 2
    18:55 - 01:41
    6h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:55
    B
    三浦 Miura
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 東津山 Higashitsuyama
    (23phút
    19:18 20:21
    T
    津山 Tsuyama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h5phút
    21:26 21:46
    T
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 11.000
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    00:46 00:58
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (18phút
    JPY 400
    01:28 01:38
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 140
    01:41
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
  3. 3
    18:55 - 02:18
    7h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:55
    B
    三浦 Miura
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (47phút
    19:42 20:36
    B
    智頭 Chizu
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.490
    Ghế Tự do : JPY 2.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.420
    21:37 21:55
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    22:29 22:47 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 5.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.790
    01:19 01:34
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (16phút
    JPY 11.660
    01:50 02:03
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (15phút
    JPY 270
    02:18
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
  4. 4
    18:55 - 02:52
    7h57phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    18:55
    B
    三浦 Miura
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (47phút
    19:42 20:36
    B
    智頭 Chizu
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h40phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    22:16 22:16
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    22:18 22:23
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    22:42 23:42
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    00:57 01:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:09 01:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    01:48 01:48
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    01:51 02:01
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (23phút
    JPY 410
    02:24 02:37
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (15phút
    JPY 270
    02:52
    OH
    34
    本厚木 Hon-Atsugi
cntlog