1
14:50 - 15:01
11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:50 - 15:02
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:50 - 15:03
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
14:50 - 15:08
18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:50 - 15:01
    11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:50
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    14:52 14:52
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    14:58 15:00
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (1phút
    JPY 290
    15:01
    M
    21
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
  2. 2
    14:50 - 15:02
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:50
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    14:52 15:00
    I
    12
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (2phút
    JPY 180
    15:02
    E
    08
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
  3. 3
    14:50 - 15:03
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:50
    JB
    17
    水道橋 Suidobashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    14:52 15:01
    JC
    03
    M
    20
    御茶ノ水 Ochanomizu
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 180
    15:03
    M
    21
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
  4. 4
    14:50 - 15:08
    18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:50
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    14:52 14:58
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (2phút
    15:00 15:00
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    15:02 15:04
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 290
    15:08
    M
    21
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
cntlog