1
03:44 - 04:21
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:44 - 04:23
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:44 - 04:24
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:44 - 04:26
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 04:21
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 140
    03:47 03:54
    IN
    01
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    04:02 04:05
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (16phút
    JPY 210
    04:21
    M
    21
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
  2. 2
    03:44 - 04:23
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 140
    03:47 03:55
    IN
    01
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    04:11 04:17
    Z
    08
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 210
    04:23
    M
    21
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
  3. 3
    03:44 - 04:24
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 140
    03:47 03:56
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    04:11 04:16
    JY
    13
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    JPY 180
    04:24
    M
    21
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
  4. 4
    03:44 - 04:26
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:44
    IN
    03
    駒場東大前 Komaba-todaimae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (2phút
    JPY 140
    03:46 03:54
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    04:01 04:01
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 6phút
    04:07 04:11
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (15phút
    JPY 220
    04:26
    E
    08
    本郷三丁目 Hongo-sanchome
cntlog