2024/11/15  14:52  khởi hành
1
14:57 - 17:21
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:52 - 17:29
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:07 - 17:30
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
14:57 - 17:47
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:57 - 17:21
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:57 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:31 15:48
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (21phút
    16:09 16:27
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (54phút
    JPY 2.420
    17:21
    H
    30
    幌別 Horobetsu
  2. 2
    15:52 - 17:29
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:52 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    17:02 17:20
    H
    28
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (9phút
    JPY 2.420
    17:29
    H
    30
    幌別 Horobetsu
  3. 3
    16:07 - 17:30
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:07 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h23phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    17:30
    H
    30
    幌別 Horobetsu
  4. 4
    14:57 - 17:47
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:57 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:34 15:52
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-苫小牧) Bus(Shinchitose Airport-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (43phút
    JPY 630
    16:35 16:53
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (54phút
    JPY 1.130
    17:47
    H
    30
    幌別 Horobetsu
cntlog