2024/12/28  15:55  khởi hành
1
16:25 - 18:48
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:25 - 18:59
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:25 - 19:04
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:25 - 19:20
2h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:25 - 18:48
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:25
    S
    25
    ニセコ Niseko
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h28phút
    17:53 18:01
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:33 18:33 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    18:38 18:41
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (7phút
    JPY 210
    18:48
    N
    10
    幌平橋 Horohirabashi
  2. 2
    16:25 - 18:59
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:25
    S
    25
    ニセコ Niseko
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h28phút
    17:53 18:01
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:33 18:33 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:40 18:44
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    18:46 18:54
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (5phút
    JPY 210
    18:59
    N
    10
    幌平橋 Horohirabashi
  3. 3
    16:25 - 19:04
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:25
    S
    25
    ニセコ Niseko
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h28phút
    17:53 18:01
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:27 18:27
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    18:40 18:43
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    18:54 18:59
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (5phút
    JPY 290
    19:04
    N
    10
    幌平橋 Horohirabashi
  4. 4
    16:25 - 19:20
    2h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:25
    S
    25
    ニセコ Niseko
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h28phút
    17:53 18:01
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:27 18:27
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    18:40 18:43
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    18:54 18:54
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    18:57 19:00
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 370
    19:08 19:16
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (4phút
    JPY 210
    19:20
    N
    10
    幌平橋 Horohirabashi
cntlog