2025/08/10  13:28  khởi hành
1
13:38 - 18:02
4h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:35 - 19:00
5h25phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
13:35 - 19:17
5h42phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
13:38 - 19:41
6h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:38 - 18:02
    4h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:38 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    16:15 16:30 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 10.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.570
    17:11 17:24 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 11.220
    17:28 17:46
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (16phút
    JPY 330
    18:02
    KD
    12
    Horikawa
  2. 2
    13:35 - 19:00
    5h25phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:35
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 580
    14:04 14:04
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    14:11 14:16
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    14:29 14:38
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    14:41 15:47 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    16:52 17:04
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    17:09 17:28
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    18:09 18:22 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    18:26 18:44
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (16phút
    JPY 330
    19:00
    KD
    12
    Horikawa
  3. 3
    13:35 - 19:17
    5h42phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:35
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 580
    14:04 14:04
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    14:11 14:16
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    14:29 14:38
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    14:41 16:11 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    17:16 17:36
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    18:26 18:39 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 210
    18:43 19:01
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (16phút
    JPY 330
    19:17
    KD
    12
    Horikawa
  4. 4
    13:38 - 19:41
    6h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:38 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    13:53 14:06 Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h59phút
    17:05 17:40 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (51phút
    JPY 11.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 9.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.420
    18:31 18:31 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    18:34 18:38 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (6phút
    18:44 18:54 Karashimacho
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Kamikumamoto(Shiden)
    (13phút
    JPY 180
    19:07 19:07
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Đi bộ( 3phút
    19:10 19:25
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (16phút
    JPY 330
    19:41
    KD
    12
    Horikawa
cntlog