1
23:48 - 03:00
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:48 - 03:01
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:48 - 03:01
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:48 - 03:45
3h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:48 - 03:00
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:48 十島 Toshima(Yamanashi)
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 富士 Fuji
    (40phút
    00:28 00:40
    CC
    00
    CA
    08
    富士 Fuji
    01:05 01:20
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    02:21 02:32
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 3.080
    02:38 02:38
    JK
    30
    上野 Ueno
    Đi bộ( 4phút
    02:42 02:46
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 200
    03:00
    KS
    07
    堀切菖蒲園 Horikirishobuen
  2. 2
    23:48 - 03:01
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:48 十島 Toshima(Yamanashi)
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 富士 Fuji
    (40phút
    00:28 00:40
    CC
    00
    CA
    08
    富士 Fuji
    01:05 01:20
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    02:13 02:27
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:44 02:51
    JJ
    02
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (10phút
    JPY 200
    03:01
    KS
    07
    堀切菖蒲園 Horikirishobuen
  3. 3
    23:48 - 03:01
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:48 十島 Toshima(Yamanashi)
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 富士 Fuji
    (40phút
    00:28 00:40
    CC
    00
    CA
    08
    富士 Fuji
    01:05 01:20
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    02:21 02:31
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (12phút
    JPY 3.080
    02:43 02:51
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (10phút
    JPY 200
    03:01
    KS
    07
    堀切菖蒲園 Horikirishobuen
  4. 4
    23:48 - 03:45
    3h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:48 十島 Toshima(Yamanashi)
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 富士 Fuji
    (40phút
    00:28 00:40
    CC
    00
    CA
    08
    富士 Fuji
    01:20 01:29
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h46phút
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    03:20 03:20
    JU
    02
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    03:27 03:31
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 200
    03:45
    KS
    07
    堀切菖蒲園 Horikirishobuen
cntlog