2024/06/23  19:29  khởi hành
1
19:32 - 20:34
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:32 - 20:34
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:32 - 20:40
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:32 - 20:46
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:32 - 20:34
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:32
    HK
    26
    小林(兵庫県) Obayashi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (8phút
    19:40 19:48
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 290
    20:01 20:01
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    20:05 20:08
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    20:16 20:21
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (13phút
    JPY 290
    20:34
    S
    23
    北巽 Kitatatsumi
  2. 2
    19:32 - 20:34
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:32
    HK
    26
    小林(兵庫県) Obayashi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (8phút
    19:40 19:48
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 290
    20:01 20:01
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    20:07 20:10
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (10phút
    20:20 20:25
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (9phút
    JPY 290
    20:34
    S
    23
    北巽 Kitatatsumi
  3. 3
    19:32 - 20:40
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:32
    HK
    26
    小林(兵庫県) Obayashi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (8phút
    19:40 19:48
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 290
    20:07 20:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    20:11 20:14
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    20:22 20:27
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (13phút
    JPY 290
    20:40
    S
    23
    北巽 Kitatatsumi
  4. 4
    19:32 - 20:46
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:32
    HK
    26
    小林(兵庫県) Obayashi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (8phút
    19:40 19:50
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 200
    19:54 19:54
    HK
    21
    今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:56 20:06
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (24phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1phút
    JPY 180
    20:31 20:31
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    20:33 20:35
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (11phút
    JPY 240
    20:46
    S
    23
    北巽 Kitatatsumi
cntlog