2025/08/10  19:45  khởi hành
1
19:52 - 20:55
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:52 - 21:05
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:52 - 21:05
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:52 - 21:05
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:52 - 20:55
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:52
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    20:02 20:02
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    20:09 20:14
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    20:21 20:30
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    20:42 20:52
    HK
    94
    Yamada(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (3phút
    JPY 170
    20:55
    HK
    95
    Kitasenri
  2. 2
    19:52 - 21:05
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:52
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 510
    20:23 20:23
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    20:30 20:35
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (11phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (19phút
    JPY 280
    21:05
    HK
    95
    Kitasenri
  3. 3
    19:52 - 21:05
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:52
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    20:23 20:29
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 510
    20:32 20:32
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    20:36 20:38
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (26phút
    JPY 240
    21:05
    HK
    95
    Kitasenri
  4. 4
    19:52 - 21:05
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:52
    G
    57
    Namaze
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 510
    20:23 20:23
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    20:27 20:30
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    20:35 20:35
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    20:37 20:42
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (19phút
    JPY 240
    21:05
    HK
    95
    Kitasenri
cntlog