1
09:56 - 10:56
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:51 - 11:07
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:56 - 11:07
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:51 - 11:07
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:56 - 10:56
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:56
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    10:22 10:30
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (19phút
    JPY 410
    10:56
    HK
    95
    北千里 Kitasenri
  2. 2
    09:51 - 11:07
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:51 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:55 10:02
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    10:25 10:25
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    10:32 10:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (11phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (19phút
    JPY 280
    11:07
    HK
    95
    北千里 Kitasenri
  3. 3
    09:56 - 11:07
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:56
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (29phút
    JPY 330
    10:25 10:25
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:29 10:32
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    10:37 10:37
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    10:39 10:44
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (19phút
    JPY 240
    11:07
    HK
    95
    北千里 Kitasenri
  4. 4
    09:51 - 11:07
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:51 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:55 10:02
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    10:25 10:31
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 570
    10:34 10:34
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    10:38 10:40
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (26phút
    JPY 240
    11:07
    HK
    95
    北千里 Kitasenri
cntlog