2024/06/26  23:32  khởi hành
1
00:02 - 05:34
5h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:02 - 05:47
5h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
00:02 - 05:51
5h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:02 - 05:56
5h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 05:34
    5h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (13phút
    JPY 300
    00:15 00:48
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    01:23 02:44 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    04:19 04:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:31 04:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (13phút
    05:13 05:18
    A
    14
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (16phút
    JPY 360
    05:34
    H
    22
    北千住 Kita-senju
  2. 2
    00:02 - 05:47
    5h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:02
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 440
    00:22 01:25
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    01:41 03:02 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    04:37 04:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:49 04:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:12 05:18
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 180
    05:30 05:30
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    05:34 05:36
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    05:47
    H
    22
    北千住 Kita-senju
  3. 3
    00:02 - 05:51
    5h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:02
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 440
    00:22 01:25
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    01:41 03:02 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    04:37 04:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:49 04:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:12 05:21
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    05:31 05:42
    JK
    30
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    05:51
    H
    22
    北千住 Kita-senju
  4. 4
    00:02 - 05:56
    5h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:02
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 440
    00:22 01:25
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    01:41 03:02 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    04:37 04:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:49 04:59
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    05:16 05:29
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:56
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
cntlog