2024/06/13  09:55  khởi hành
1
10:25 - 14:14
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:25 - 14:15
3h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:25 - 14:27
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:25 - 14:31
4h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:25 - 14:14
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:25 金ヶ崎 Kanegasaki 10:34 10:49 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (59phút
    11:48 12:21 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    JPY 8.030
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    13:48 14:05
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    14:14
    H
    22
    北千住 Kita-senju
  2. 2
    10:25 - 14:15
    3h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:25 金ヶ崎 Kanegasaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (31phút
    10:56 11:11 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (38phút
    11:49 12:22 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    JPY 7.700
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    13:49 14:06
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    14:15
    H
    22
    北千住 Kita-senju
  3. 3
    10:25 - 14:27
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:25 金ヶ崎 Kanegasaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (31phút
    10:56 11:11 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (38phút
    11:49 12:22 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    13:29 13:42
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:06 14:16
    JU
    02
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 7.700
    14:27
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
  4. 4
    10:25 - 14:31
    4h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:25 金ヶ崎 Kanegasaki 10:34 10:49 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h16phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 5.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.040
    14:05 14:22
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    14:31
    H
    22
    北千住 Kita-senju
cntlog