2024/12/27  13:36  khởi hành
1
13:36 - 13:50
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
13:39 - 13:53
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
13:39 - 13:59
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
13:39 - 14:02
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:36 - 13:50
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:36 心斎橋 Shinsaibashi
    Đi bộ( 4phút
    13:40 13:42
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    13:47 13:47
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    13:50 北新地 Kitashinchi
  2. 2
    13:39 - 13:53
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:39
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    13:45 13:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 8phút
    13:53 北新地 Kitashinchi
  3. 3
    13:39 - 13:59
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:39
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (2phút
    13:41 13:52
    M
    18
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (4phút
    JPY 240
    13:56 13:56
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    13:59 北新地 Kitashinchi
  4. 4
    13:39 - 14:02
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:39
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (1phút
    13:40 13:45
    N
    16
    K
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (5phút
    JPY 240
    13:50 13:50
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    13:53 14:00
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    14:02
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
cntlog