1
15:42 - 15:48
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:38 - 15:56
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
15:38 - 16:01
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:40 - 16:02
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:42 - 15:48
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:42
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    15:48
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
  2. 2
    15:38 - 15:56
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:38
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 170
    15:46 15:46
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    15:56 北新地 Kitashinchi
  3. 3
    15:38 - 16:01
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:38
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (10phút
    JPY 170
    15:48 15:48
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:52 15:59
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (2phút
    JPY 140
    16:01
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
  4. 4
    15:40 - 16:02
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:40
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (9phút
    JPY 280
    15:49 15:49
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    Đi bộ( 6phút
    15:55 15:57
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    JPY 190
    15:59 15:59
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    16:02 北新地 Kitashinchi
cntlog