2024/06/03  05:24  khởi hành
1
05:31 - 06:01
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:31 - 06:19
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
05:24 - 06:28
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:31 - 06:29
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:31 - 06:01
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:31
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (30phút
    JPY 410
    06:01
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
  2. 2
    05:31 - 06:19
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:31
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (24phút
    05:55 06:01
    H
    41
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 410
    06:09 06:09
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    06:19 北新地 Kitashinchi
  3. 3
    05:24 - 06:28
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:24 河内磐船 Kawachiiwafune
    Đi bộ( 5phút
    05:29 05:34
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (10phút
    05:44 05:52
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 370
    06:07 06:22
    KH
    04
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    06:28
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
  4. 4
    05:31 - 06:29
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:31
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (17phút
    05:48 05:59
    H
    39
    F
    08
    放出 Hanaten
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (20phút
    JPY 410
    06:19 06:19 大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    06:29 北新地 Kitashinchi
cntlog