1
01:44 - 02:09
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
01:44 - 02:16
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:44 - 02:20
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:41 - 02:24
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:44 - 02:09
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:44
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (15phút
    JPY 320
    01:59 01:59
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    02:09 北新地 Kitashinchi
  2. 2
    01:44 - 02:16
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:44
    A
    54
    Ashiya(JR)
    01:53 02:03
    A
    49
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (13phút
    JPY 320
    02:16
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
  3. 3
    01:44 - 02:20
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:44
    A
    54
    Ashiya(JR)
    01:59 02:05
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 410
    02:07 02:07
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:11 02:18
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (2phút
    JPY 140
    02:20
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
  4. 4
    01:41 - 02:24
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:41
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 170
    01:45 01:45
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 12phút
    01:57 02:04
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (14phút
    JPY 280
    02:18 02:18
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 6phút
    02:24 北新地 Kitashinchi
cntlog