2024/11/25  12:44  khởi hành
1
12:59 - 15:15
2h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:59 - 15:21
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:59 - 15:26
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:59 - 15:31
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:59 - 15:15
    2h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 楚原 Sohara(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (37phút
    JPY 430
    13:36 13:36 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    13:41 13:48
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (17phút
    JPY 530
    Ghế Tự do : JPY 520
    14:05 14:05
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    14:10 14:25
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (17phút
    JPY 420
    14:42 14:53
    CA
    58
    MU
    02
    刈谷 Kariya
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 碧南 Hekinan
    (22phút
    JPY 400
    15:15
    MU
    08
    Kita Shinkawa
  2. 2
    12:59 - 15:21
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 楚原 Sohara(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (37phút
    JPY 430
    13:36 13:36 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    13:41 13:51
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    14:12 14:12
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    14:15 14:22
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    14:43 14:53
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 刈谷 Kariya
    (28phút
    JPY 830
    15:21
    MU
    08
    Kita Shinkawa
  3. 3
    12:59 - 15:26
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 楚原 Sohara(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (37phút
    JPY 430
    13:36 13:36 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    13:41 13:51
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    14:12 14:12
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    14:15 14:22
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (26phút
    14:48 14:58
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 刈谷 Kariya
    (28phút
    JPY 830
    15:26
    MU
    08
    Kita Shinkawa
  4. 4
    12:59 - 15:31
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 楚原 Sohara(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (37phút
    JPY 430
    13:36 13:36 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    13:41 13:48
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (31phút
    JPY 530
    14:19 14:19
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    14:24 14:39
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (19phút
    JPY 420
    14:58 15:09
    CA
    58
    MU
    02
    刈谷 Kariya
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 碧南 Hekinan
    (22phút
    JPY 400
    15:31
    MU
    08
    Kita Shinkawa
cntlog