2024/06/20  03:39  khởi hành
1
03:46 - 05:34
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:46 - 05:34
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:46 - 05:34
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:46 - 05:37
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:46 - 05:34
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:46
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:41 04:41
    JO
    19
    東京 Tokyo
    Đi bộ( 11phút
    04:52 04:55
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (22phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (17phút
    JPY 320
    05:34
    JL
    26
    北小金 Kita-Kogane
  2. 2
    03:46 - 05:34
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:46
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    03:58 04:07
    JO
    10
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:49 04:56
    JU
    02
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 950
    05:01 05:07
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (17phút
    JPY 320
    05:34
    JL
    26
    北小金 Kita-Kogane
  3. 3
    03:46 - 05:34
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:46
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    03:52 04:01
    JO
    09
    JT
    07
    大船 Ofuna
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:49 04:59
    JU
    02
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (20phút
    05:19 05:26
    JJ
    06
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    JPY 1.280
    05:34
    JL
    26
    北小金 Kita-Kogane
  4. 4
    03:46 - 05:37
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:46
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (47phút
    04:33 04:46
    JO
    17
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    05:22 05:29
    JJ
    06
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    JPY 1.280
    05:37
    JL
    26
    北小金 Kita-Kogane
cntlog